Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

nhà sách, cửa hàng sách - 本屋(ほんや) bookstore, bookseller
nhà trẻ - 保育園(ほいくえん) nursery school
nhân viên công ty - 会社員(かいしゃいん) office worker
nhạt - 薄い(うすい) little taste
nho - 葡萄(ぶどう)、ブドウ grape
nồi - 鍋(なべ) pot, pan
nồi cơm điện - 炊飯器(すいはんき) rice boiler, rice cooker
nói về công ty mình - 弊社 (へいしゃ) our company
nữ, phụ nữ - 女(おんな)、女性(じょせい) female, lady, woman
nước cam - オレンジジュース orange juice
nước chanh - レモンジュース lemon juice
nước mắm - 魚醤(ぎょしょう) fish sauce
nước mía - サトウキビジュース sugar cane juice  
nước suối - 水(みず) water
ô bãi biển - ビーチパラソル beach parasol
ô che nắng - 日傘(ひがさ) parasol
ô, dù - 傘(かさ) umbrella
ốm - 病気(びょうき) disease
ớt - 唐辛子(とうがらし) red pepper
Phân - 大便(だいべん)、うんち、うんこ stool, excrement
phần mềm - ソフトウェア software
phần tử - 粒子(りゅうし) particle
phao - 浮輪(うきわ) inner tube, swim tube, swim ring
phát điện - 発電(はつでん) power generation, electric(al) generation, electric(al) power generation, electrical production
phép tính - 算数(さんすう) arithmetic
phía bắc - 北(きた) north
phía đông - 東(ひがし) east
phía nam - 南(みなみ) south
phía tây - 西(にし) west
phiền toái - じれったい、煩わしい(わずらわしい) annoying
phở bò - 牛肉入りフォー pho with beef
phơi - 干す(ほす)、晒す(さらす) hang <wet clothes (out)> to dry
phong cảnh - 景色(けしき)、風景(ふうけい) landscape
phụ nữ - 女(おんな)、女性(じょせい) woman
phút - 分(ふん) minute
quần - ズボン pants
quần - ズボン pants
quần áo ngủ - パジャマ pajamas
quạt giấy, quạt tay - 団扇(うちわ) hand fan
quạt trần - シーリングファン ceiling fan
quạt, quạt máy - 扇風機(せんぷうき) electric fan, fan
rám nắng - 日焼け(ひやけ) burn, sunburn, suntan
rát - とても very
rau - 野菜(やさい) vegetable
rau diếp cá - ドクダミ Houttuynia
rau mùi - パクチー phakchi
rau muống - 空心菜(くうしんさい) Chinese water spinach
rau muống xào tỏi - 空心菜のニンニク炒め Stir-Fried Morning Glory
rèm cửa - カーテン Curtain
rợn người - 不気味(ぶきみ)な spooky
1456789
スポンサーリンク
muoilog