rửa - <食器、顔、手、足を>...洗う(あらう) wash <tableware, face, hand, food>
sả - レモングラス lemongrass
sách - 本(ほん) book
sàn, sàn nhà - 床(ゆか) floor
sầu riêng - ドリアン durian
sinh tố bơ - アボカドスムージー avocado smoothie
sinh tố chuối - バナナスムージー banana smoothie
sóng - 波(なみ) wave
sốt - 1.ソース sauce 2.熱(ねつ) fever
sữa chua - ヨーグルト yoghurt
sữa đậu nành - 豆乳(とうにゅう) soy milk
tã - おむつ diaper
tải điện - 送電(そうでん) power transmission, electric(al) power transmission
tầng dưới - 下の階 downstairs
tầng nào? - 何階(なんかい)ですか? which floor do you go?
tầng trên - 上の階 upstairs
táo - 林檎(りんご)、リンゴ apple
tàu điện - 電車(でんしゃ) electric train
tàu thuyền - 船(ふね) ship
tết - テト、旧正月(きゅうしょうがつ) Vietnamese New Year
thành công - 成功する(せいこうする) succeed
thành phố - 市(し)、シティ、都会(とかい) city
thảo luận, trao đổi - 相談(そうだん) consultation
thấp - <背などが>低い(ひくい) low
thấp hơn - ~より低い lower than ~
thay - 替(か)える、変(か)わる change
thể thao - スポーツ sports
thẻ tín dụng - クレジットカード credit card
thể trọng, cân nặng, trọng lượng cơ thể - 体重(たいじゅう) body weight
thịt kho trứng - 豚(ぶた)の角煮(かくに) pork kakuni
thỏa mãn - 満たされる、満足する satisfied
thời gian - 時間(じかん) time
thời gian lao động, thời gian làm việc - 労働時間(ろうどうじかん) working hours, working time
thử - 試みる(こころみる) try
thu nhập hàng năm - 年収(ねんしゅう) annual income
thử thách - チャレンジする、挑戦する(ちょうせんする) challenge
thức dậy, ngủ dậy - 起きる(おきる) wake up
thước kẻ - 定規(じょうぎ) ruler
tía tô - 紫蘇(しそ、シソ) beefsteak plant
tiêm - 注射を打つ(ちゅうしゃをうつ) inject
tiền lương, lương - 給与(きゅうよ)、給料(きゅうりょう) salary, income
tiền thưởng - 賞与(しょうよ)、ボーナス bonus
tìm - 探す(さがす) look for, search
tìm kiếm - 検索する(けんさくする) search
tỉnh giấc - 目覚める(めざめる) wake up
tình tiền cho tôi - お会計(かいけい)お願いします! check, please!
tính toán - 計算する(けいさんする) calculate
tô màu - 塗り絵(ぬりえ) color by number [numbers], coloring book
toán học - 数学(すうがく) math
tỏi - 大蒜(にんにく) garlic