cá - 魚(さかな) fish
cà chua - とまと tomato
cá hồi - サーモン、鮭(さけ)、シャケ salmon
cá nhân - 個人(こじん) individual
cà pháo - ベトナムナス eggplant fruit
cà phê đá - アイスコーヒー ice coffee
cà phê sữa - ミルクコーヒー milk coffee
ca sĩ - 歌手(かしゅ) singer
cà tím - ナス eggplant
cải thìa - 青梗菜(ちんげんさい) Ching Guang Juai, bok choy
cam - オレンジ orange
cảm thán - 感嘆(かんたん)する admire
cảm thấy - 感じる(かんじる) feel
cảm thông - 同情する(どうじょうする) feel[have] sympathy, sympathize with
cánh đồng - 田畑(たはた) fields of rice and other crops, field, farm
cánh đồng lúa - 田んぼ(たんぼ)、田(たんぼ) rice field
cánh đồng rau - 畑(はたけ) field, farm
cánh tay - 腕(うで) arm
cao - <背などが>高い(たかい) high
cầu lông - バドミントン badminton
cầu thủ, vận động viên - 選手(せんしゅ) player
cay - 辛い(からい) hot, spicy
chanh - ライム lime
chanh leo, chanh dây - パッションフルーツ passionfruit
chanh vàng - 檸檬(れもん)、レモン lemon
chạy trốn, trốn chạy - 逃げる(にげる) run away [off], escape
chim - 鳥(とり) bird
chính giữa - 真ん中、中央 center
chính trị - 政治(せいじ) government, politics
chơi - 遊ぶ(あそぶ) play, enjoy oneself
chôm chôm - ランブータン rambutan
chống - アンチ... anti-
chủ tịch - 会長(かいちょう) chairman of the board (of directors), chairperson of the board (of directors)
chua - すっぱい sour
chung cư cao cấp, căn hộ cao cấp - マンション mansion
chung cư, căn hộ - アパートメント apartment
chuối - バナナ banana
cơ hội - 機会(きかい) opportunity
có ích - 有意義な(ゆういぎな)、役に立つ(やくにたつ) meaningful, useful
cơ thể - 体(からだ) body
con chó - 犬(いぬ) dog
con dế - コオロギ cricket
con khỉ - 猿(さる) monkey
con khỉ - 猿(さる) monkey
con mèo - 猫(ねこ) cat
côn trùng - 昆虫(こんちゅう) insect
con vịt - アヒル duck
con voi - 象(ぞう) elephant
công ty - 会社(かいしゃ) company
cửa - ドア door
12