Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

H’mông - モン族(もんぞく) Hmong people
hài lòng - 満足する(まんぞくする) satisfied
hạt - 1.種(たね) seed 2.粒(つぶ) grain
hát - 歌う(うたう) sing
hạt gạo - 米粒(こめつぶ) rice grain, grains of rice
hạt tiêu - 胡椒(こしょう) pepper
hen suyễn - 喘息(ぜんそく) asthma
hết - 1.終わる(おわる) finish 2.尽きる(つきる)、なくなる run out of ...
hét - 叫ぶ(さけぶ) give a shout, shout
họ hàng - 親戚(しんせき) relative
hoa - 花(はな) flower
hoá đơn thanh toán, phiếu yêu cầu thanh toán - 請求書(せいきゅうしょ) bill
hoa quả, trái cây - 果物(くだもの) fruit
hoài niệm - 懐かしい(なつかしい) miss
hoàn thành - 完了する(かんりょうする) complete
hoạt động - 1. 稼働(かどう) operation, running 2. 活動(かつどう) act, action, activity
học kỷ - 学期(がっき) semester, quarter(4学期制)
hôm nay - 今日(きょう) today
hôm qua - 昨日(きのう、さくじつ) yesterday
hơn 1 lần - 一回以上(いっかいいじょう) more than or equal to 1
họp, cuộc họp - 会議(かいぎ) meeting
húng tây - バジル basil
Ít hơn - ~より少ない less than ~
kem - アイスクリーム ice cream
kem chống nắng - 日焼け止めクリーム sunscreen, suntan lotion, sunblock
kéo dài - 延びる(のびる) be extended
khô - 乾いた(かわいた) dried
khó - 難しい(むずかしい) difficult
khoa học tự nhiên - 理科(りか) science
khoai tây - じゃがいも potato
không khí - 空気(くうき) atmosphere, air
kính - ガラス glasses
kỳ nghỉ - 休暇(きゅうか)、長期(ちょうき)の休(やす)み vacation
lát - スライス slice
lấy - 1. 結婚する(けっこんする) marry 2. 取る(とる) take
lịch - カレンダー(かれんだー) calendar
liên lạc - 連絡(れんらく) contact
lớp - クラス class
lớp học, phòng học - 教室(きょうしつ) class room
lúa - 稲(いね) rice、paddy
lượng điện phát ra - 発電量(はつでんりょう) the amount of power produced, electric-generating capacity
lương thực lĩnh(tiền lương nhận sau khi trừ thuế) - 手取り(てどり)、手取りの給与(きゅうよ) take-home pay 
luyện tập - 練習する(れんしゅうする) practice
mặc - 着る(きる) wear
mặc quần áo cho {someone} - <服(ふく)を>~に着せる(きせる) clothe {someone}, dress {someone}, put clothes on {someone}
mắm tôm - マムトム、エビを発酵させたもの  
mặn - しょっぱい salty
măng cụt - マンゴスチン mangosteen
mắt kính - 眼鏡(めがね) glasses, eyeglasses
màu - 色(いろ) color
1234569
スポンサーリンク
muoilog