rám nắng - 日焼け(ひやけ) burn, sunburn, suntan
rát - とても very
rau - 野菜(やさい) vegetable
rau diếp cá - ドクダミ Houttuynia
rau mùi - パクチー phakchi
rau muống - 空心菜(くうしんさい) Chinese water spinach
rau muống xào tỏi - 空心菜のニンニク炒め Stir-Fried Morning Glory
rèm cửa - カーテン Curtain
rợn người - 不気味(ぶきみ)な spooky
rửa - <食器、顔、手、足を>...洗う(あらう) wash <tableware, face, hand, food>