Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

máy bay - 飛行機(ひこうき)、航空機(こうくうき) airplane, aeroplane
máy giặt - 洗濯機(せんたくき) washing machine, laundry machine
máy hút bụi - 掃除機(そうじき) cleaner, sweeper, vacuum cleaner
máy lạnh - エアコン、クーラー air conditioner(A/C)
máy nước nóng - 給湯器(きゅうとうき) water heater, hot water dispenser[machine]
máy sấy tóc - ドライヤー、ヘアードライヤー blower, drier, dryer
máy tính - コンピュータ(こんぴゅーた) computer
máy tính xách tay - ノートパソコン(のーとぱそこん)、ノートPC(のーとぴーしー)、ラップトップ(らっぷとっぷ) laptop
mayone - マヨネーズ mayonnaise
mì chính, bột ngọt - 味の素(あじのもと) ajinomoto powder
mít - ジャックフルーツ jackfruit
mọi người - 皆(みな)、皆さん(みなさん) everybody, everyone
mọi thứ đều - 全て(すべて) all things
món ăn - 料理(りょうり) dish, cuisine
môn học - 授業(じゅぎょう)の科目(かもく) class, subject
Móng - 爪(つめ) nail
mông, đít - 尻(しり)、お尻(おしり) hip
mũ bảo hiểm - ヘルメット Helmet
mũ, nón - 帽子(ぼうし) hat
mua - 買う(かう) buy, purchase
mùa - 季節(きせつ) season
mùa đông - 冬(ふゆ) winter
mùa hè, mùa hạ - 夏(なつ) summer
mưa nặng hạt - 土砂降り(どしゃぶり) heavy rain
mùa thu - 秋(あき) fall, autumn
mùa xuân - 春(はる) spring
muối - 塩(しお) salt
muỗi - 蚊(か) mosquito
mướp đắng, khổ qua - ゴーヤ bitter gourd
năm - 年(ねん、とし) year
Nam - 男(おとこ)、男性(だんせい) male
nặng - 重い(おもい) heavy
nắng - 日光(にっこう), 太陽光(たいようこう) daylight, sunlight, sunshine
ngày - 日にち(ひにち) day
ngày hôm qua - 昨日(きのう、さくじつ) yesterday
ngày mai - 明日(あした、あす) tomorrow
ngày mai - 明日(あす、あした) tomorrow
ngày nay, hôm nay - 今日(きょう) today
nghệ thuật - 芸術(げいじゅつ) art
nghĩ - 思う(おもう) think
nghỉ lễ Obon - お盆(ぼん)休(やす)み Bon holidays, Bon vacation
nghỉ trưa - お昼(ひる)休(やす)み lunch break
ngô, bắp - トウモロコシ corn
ngòi - 鉛筆(えんぴつ)の芯(しん)= ngòi bút chì シャープペンシルの芯(しん)= ngòi bút kim lead
ngon - 美味しい(おいしい) delicious, tasty
ngôn ngữ - 言語(げんご) language
ngọt - 甘い(あまい) sweet
người đại diện - 代表者(だいひょうしゃ) representative
người quản lý - マネージャー、管理者(かんりしゃ) manager
nhà - 家(いえ) house
1345679
スポンサーリンク
muoilog