kem - アイスクリーム ice cream
kem chống nắng - 日焼け止めクリーム sunscreen, suntan lotion, sunblock
kéo dài - 延びる(のびる) be extended
khô - 乾いた(かわいた) dried
khó - 難しい(むずかしい) difficult
khoa học tự nhiên - 理科(りか) science
khoai tây - じゃがいも potato
không khí - 空気(くうき) atmosphere, air
kính - ガラス glasses
kỳ nghỉ - 休暇(きゅうか)、長期(ちょうき)の休(やす)み vacation