Việt-Nhật Dictionary 日越辞書2021.07.142021.07.17To all termsÁBCDGHÍKLMNỚPQRSTVXYô bãi biển - ビーチパラソル beach parasolô che nắng - 日傘(ひがさ) parasolô, dù - 傘(かさ) umbrellaốm - 病気(びょうき) diseaseớt - 唐辛子(とうがらし) red pepper