Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

vắc xin - ワクチン vaccine, vaccination
văn bản - 文書(ぶんしょ) document  
vấn đề - 問題(もんだい) problem
vận động - 運動(うんどう) exercise, workout
ván lướt sóng - サーフボード surfboard, surfing board
văn phòng - 事務所(じむしょ)、オフィス(おふぃす) Office
vâng - はい yes
về - 1.帰る(かえる) go home, get back 2.~について、~に関して about
vị giác - 味覚(みかく) sense of taste
việc làm thêm, tăng ca - 残業(ざんぎょう) overtime work, extra work
viêm phổi - 肺炎(はいえん) pneumonia
スポンサーリンク
muoilog