H’mông - モン族(もんぞく) Hmong people
hài lòng - 満足する(まんぞくする) satisfied
hạt - 1.種(たね) seed 2.粒(つぶ) grain
hát - 歌う(うたう) sing
hạt gạo - 米粒(こめつぶ) rice grain, grains of rice
hạt tiêu - 胡椒(こしょう) pepper
hen suyễn - 喘息(ぜんそく) asthma
hết - 1.終わる(おわる) finish 2.尽きる(つきる)、なくなる run out of ...
hét - 叫ぶ(さけぶ) give a shout, shout
họ hàng - 親戚(しんせき) relative
hoa - 花(はな) flower
hoá đơn thanh toán, phiếu yêu cầu thanh toán - 請求書(せいきゅうしょ) bill
hoa quả, trái cây - 果物(くだもの) fruit
hoài niệm - 懐かしい(なつかしい) miss
hoàn thành - 完了する(かんりょうする) complete
hoạt động - 1. 稼働(かどう) operation, running 2. 活動(かつどう) act, action, activity
học kỷ - 学期(がっき) semester, quarter(4学期制)
hôm nay - 今日(きょう) today
hôm qua - 昨日(きのう、さくじつ) yesterday
hơn 1 lần - 一回以上(いっかいいじょう) more than or equal to 1
họp, cuộc họp - 会議(かいぎ) meeting
húng tây - バジル basil