Việt-Nhật Dictionary 日越辞書2021.07.142021.07.17To all termsÁBCDGHÍKLMNỚPQRSTVXYquần - ズボン pantsquần - ズボン pantsquần áo ngủ - パジャマ pajamasquạt giấy, quạt tay - 団扇(うちわ) hand fanquạt trần - シーリングファン ceiling fanquạt, quạt máy - 扇風機(せんぷうき) electric fan, fan