Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

ẩm - 湿っぽい、じめじめした damp, moist, wet, humid
ấm đun nước - やかん kettle
ấm đun nước siêu tốc - 電気ケトル(でんきけとる) electric kettle
âm nhạc, nhạc - 音楽(おんがく) music
an toàn - 安全(あんぜん) safety, security
áo - 服(ふく) clothes
áo bơi, đồ bơi - 水着(みずぎ) swimwear, swimming wear
áo cánh - ブラウス blouse
áp lực - ストレス stress
bạc hà - ミント、薄荷(はっか) mint
bãi biển - ビーチ、海辺(うみべ)、浜辺(はまべ) beach
bãi cát - 砂浜(すなはま) sand beach
bài hát - 歌(うた) song
bán - 売る(うる) sell
bàn - テーブル table
bảng báo giá - 見積書(みつもりしょ) estimate, estimate sheet
bánh mì - ベトナムサンドイッチ Vietnamese sandwich
báo - 新聞(しんぶん) news paper
báo cáo - 報告(ほうこく) report
bắp cải - キャベツ cabbage
bể bơi - プール pool
bệnh viện - 病院(びょういん) hospital
biển - 海(うみ) sea
bò húc - レッドブル red bull
bộ phận nhân sự - 人事部(じんじぶ) HR (Human Resources Department)
bốc thăm - 抽選(ちゅうせん) lottery, drawing
bơi lội - 水泳(すいえい) swimming
bơi, bơi lội - 泳ぐ(およぐ) swim
bóng bàn - 卓球(たっきゅう) ping-pong, table tennis
bóng chày - 野球(やきゅう) baseball
bóng chuyền - バレーボール volleyball
bóng đá - サッカー soccer, football
bóp, ví - 財布(さいふ) wallet
bột - 粉(こな) powder
bột cari - カレー粉(かれーこ) curry powder
bột mì - 小麦粉(こむぎこ) wheat flour
bột năng - 片栗粉(かたくりこ) starch
bút - 筆(ふで) ink brush
bút bi - ボールペン pen, ballpoint pen
bút chì - 鉛筆(えんぴつ) pencil
bút chì kim, bút chì bấm - シャープペンシル mechanical pencil
bút màu - クレヨン crayon
- 魚(さかな) fish
cà chua - とまと tomato
cá hồi - サーモン、鮭(さけ)、シャケ salmon  
cá nhân - 個人(こじん) individual
cà pháo - ベトナムナス eggplant fruit
cà phê đá - アイスコーヒー ice coffee
cà phê sữa - ミルクコーヒー milk coffee
ca sĩ - 歌手(かしゅ) singer
1239
スポンサーリンク
muoilog