Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

cửa sổ - 窓(まど) window
cục gôm, cục tẩy - 消しゴム eraser
cuối năm, hết năm - 年末(ねんまつ) the end of the year, the year‐end
cứt - 糞(くそ) shit, crap
12
スポンサーリンク
muoilog