Việt-Nhật Dictionary 日越辞書2021.07.142021.07.17To all termsÁBCDGHÍKLMNỚPQRSTVXYcửa sổ - 窓(まど) windowcục gôm, cục tẩy - 消しゴム erasercuối năm, hết năm - 年末(ねんまつ) the end of the year, the year‐endcứt - 糞(くそ) shit, crap12