Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

trở nên - ~になる become
trở nên yếu, yếu đi - 衰える(おとろえる) get [become] weak, decline
trong - 内で(ないで)、中で(なかで) in
trọng lượng - 重さ(おもさ) weight
trong một thời gian dài - 長い間(ながいあいだ) for long time
trung Mỹ - 中央アメリカ central America
trường đại học - 大学(だいがく) university
trường mầm non - 幼稚園(ようちえん) kindergarten, preschool
trường nghề - 専門学校(せんもんがっこう) vocational school, trade school, professional school
trường tiểu học, trường cấp 1 - 小学校(しょうがっこう) elementary school, primary school
trường trung học phổ thông, trường cấp 3 - 高校(こうこう)、高等学校(こうとうがっこう) high school
trường trung học, trường trung học cơ sở, trường cấp 2 - 中学校(ちゅうがっこう) intermediate school, middle school, junior high school
từ điển - 辞書(じしょ) dictionary
tủ lạnh - 冷蔵庫(れいぞうこ) refrigerator, fridge
tự tin - 自信(じしん) confidence
từ vựng - 単語(たんご)、語彙(ごい) word, vocabulary
tuần - 週(しゅう) week
túi, balô - 鞄(かばん)、バック bag
tương cà - ケチャップ tomato sauce
tương đậu nành - 味噌(みそ) miso, fermented soybean paste  
tương ớt Hàn Quốc - コチュジャン Gochujang
tường, bức tường - 壁(かべ) wall
12
スポンサーリンク
muoilog