Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

dầu ăn - 食用油(しょくようあぶら) edible oil
đầu năm - 年始(ねんし)、元旦(がんたん) the beginning of the year, New Year's Day
dây an toàn - シートベルト seat belt
dễ - 簡単な(かんたんな)、単純な(たんじゅんな)、シンプルな easy, simple
đến tận bây giờ - 今まで(いままで) until now, up to now, so far
dép - サンダル sandal
dép tắm biển - ビーチサンダル beach sandal
đi làm - 通勤(つうきん) commuting
đi ra khỏi - 出かける(でかける) go out <for ...>
dịch bệnh - 疫病(えきびょう) epidemic, pandemic
điện thoại di động - 携帯電話(けいたいでんわ) cell phone, smart phone
dở - 不味い(まずい) bad taste
đồ bơi hai mảnh - ビキニ bikini
đồ điện tử gia dụng - 家電(かでん)、家庭用電気製品(かていようでんかせいひん) appliance
đô thị - 都市(とし) urban
đồ uống - 飲み物(のみもの) drink
dọn dẹp - 片づける(かたづける)、掃除する(そうじする) clean
đồng hồ - 時計(とけい) clock
đồng hồ đeo tay - 腕時計(うでどけい) watch, wrist watch
động vật - 動物(どうぶつ) animal
đu đủ - パパイヤ papaya
dừa - ココナツ、ココナッツ coconut
dưa chuột, dưa leo - きゅうり cucumber
dưa hấu - 西瓜(すいか)、スイカ water melon
dứa, trái thơm - パイナップル pineapple
dụng - 使う(つかう)、使用する(しようする) use
đúng - 正しい(ただしい) right, correct
dưới 1 lần - 一回以下(いっかいいか) less than or equal to 1
đường - 1. 砂糖(さとう) sugar 2. 道(みち)、道路(どうろ) way, path, road
- 鶏(にわとり) chicken
gần - 近い(ちかい) close
gần kề - 近隣の(きんりんの)、隣接した(りんせつした) adjacent
gạo - 米(こめ)、お米(おこめ) rice
ghế - 椅子(いす) chair
ghế bãi biển - ビーチチェア beach chair
ghế sofa - ソファー sofa
giá - もやし sprout
gia vị - 調味料(ちょうみりょう) seasoning, condiment, flavor enhancer
giấm - 酢(す) vinegar
giám đốc - 社長(しゃちょう) president
giảm, giảm bớt - 1.減少する(げんしょうする) decrease 2.軽減する(けいげんする)、軽くなる(かるくなる) mitigate 3.減少させる(げんしょうさせる)、減らす(へらす) reduce
giao tiếp - 会話する(かいわする) talk
giặt - <服を>...洗う(あらう) wash <clothes>
giây - 秒(びょう) second
giờ - 1. 時(じ) o'clock 2. ~時間(じかん) hour
giúp - 手伝う(てつだう)、助ける(たすける) help
gội - <頭を>..あらう wash <head>
gọt - 削る(けずる)
gừng - 生姜(しょうが) ginger
gương - 鏡(かがみ) mirror
123459
スポンサーリンク
muoilog