Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

ẩm - 湿っぽい、じめじめした damp, moist, wet, humid
ấm đun nước - やかん kettle
ấm đun nước siêu tốc - 電気ケトル(でんきけとる) electric kettle
âm nhạc, nhạc - 音楽(おんがく) music
an toàn - 安全(あんぜん) safety, security
áo - 服(ふく) clothes
áo bơi, đồ bơi - 水着(みずぎ) swimwear, swimming wear
áo cánh - ブラウス blouse
áp lực - ストレス stress
スポンサーリンク
muoilog