Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

sả - レモングラス lemongrass
sách - 本(ほん) book
sàn, sàn nhà - 床(ゆか) floor
sầu riêng - ドリアン durian
sinh tố bơ - アボカドスムージー avocado smoothie
sinh tố chuối - バナナスムージー banana smoothie
sóng - 波(なみ) wave
sốt - 1.ソース sauce 2.熱(ねつ) fever
sữa chua - ヨーグルト yoghurt
sữa đậu nành - 豆乳(とうにゅう) soy milk
スポンサーリンク
muoilog