Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

xã hội - 社会(しゃかい) society
xác nhận - 確認する(かくにんする) confirm
xe buýt - バス bus
xe cấp cứu, xe cứu thương - 救急車(きゅうきゅうしゃ) ambulance, ambulance car
xe cứu hoả - 消防車(しょうぼうしゃ) fire truck, fire engine
xe máy - バイク(ばいく) motorbike
xe máy dưới 50cc - スクーター scooter
xe ô-tô, xe hơi - 自動車(じどうしゃ) automobile, car
xe tải - トラック(とらっく)、貨物自動車(かもつじどうしゃ)、運搬車(うんぱんしゃ) truck
xì dầu, nườc tương - ベトナムの醤油(しょうゆ) Vietnamese soy sauce
xong - 終わる(おわる)、終える(おえる)、完了する(かんりょうする) finish, end, terminate, complete
xuống - 降りる(おりる)、下がる(さがる)、減らす(へらす) down, decrease
スポンサーリンク
muoilog