Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

năm - 年(ねん、とし) year
Nam - 男(おとこ)、男性(だんせい) male
nặng - 重い(おもい) heavy
nắng - 日光(にっこう), 太陽光(たいようこう) daylight, sunlight, sunshine
ngày - 日にち(ひにち) day
ngày hôm qua - 昨日(きのう、さくじつ) yesterday
ngày mai - 明日(あした、あす) tomorrow
ngày mai - 明日(あす、あした) tomorrow
ngày nay, hôm nay - 今日(きょう) today
nghệ thuật - 芸術(げいじゅつ) art
nghĩ - 思う(おもう) think
nghỉ lễ Obon - お盆(ぼん)休(やす)み Bon holidays, Bon vacation
nghỉ trưa - お昼(ひる)休(やす)み lunch break
ngô, bắp - トウモロコシ corn
ngòi - 鉛筆(えんぴつ)の芯(しん)= ngòi bút chì シャープペンシルの芯(しん)= ngòi bút kim lead
ngon - 美味しい(おいしい) delicious, tasty
ngôn ngữ - 言語(げんご) language
ngọt - 甘い(あまい) sweet
người đại diện - 代表者(だいひょうしゃ) representative
người quản lý - マネージャー、管理者(かんりしゃ) manager
nhà - 家(いえ) house
nhà sách, cửa hàng sách - 本屋(ほんや) bookstore, bookseller
nhà trẻ - 保育園(ほいくえん) nursery school
nhân viên công ty - 会社員(かいしゃいん) office worker
nhạt - 薄い(うすい) little taste
nho - 葡萄(ぶどう)、ブドウ grape
nồi - 鍋(なべ) pot, pan
nồi cơm điện - 炊飯器(すいはんき) rice boiler, rice cooker
nói về công ty mình - 弊社 (へいしゃ) our company
nữ, phụ nữ - 女(おんな)、女性(じょせい) female, lady, woman
nước cam - オレンジジュース orange juice
nước chanh - レモンジュース lemon juice
nước mắm - 魚醤(ぎょしょう) fish sauce
nước mía - サトウキビジュース sugar cane juice  
nước suối - 水(みず) water
スポンサーリンク
muoilog