Việt-Nhật Dictionary 日越辞書

tối màu - 暗い(くらい) dark
tổng giám đốc - 最高経営責任者(さいこうけいえいせきにんしゃ) CEO(Chief Executive Officer)
trà ngô - とうもろこし茶(ちゃ) corn tea
trà nhài, trà lài - ジャスミン茶(ちゃ) jasmine tea, jasmin tea
trà ô long - ウーロン茶(ちゃ) oolong tea
trà sen - 蓮茶(はすちゃ) lotus tea
trà sữa - ミルクティー milk tea
trà xanh - 緑茶(りょくちゃ) green tea
trách móc - 非難する(ひなんする)、叱責する(しっせきする) blame
trần nhà - 天井(てんじょう) ceiling
tránh nạn - 避難する(ひなんする) take refuge
trở nên - ~になる become
trở nên yếu, yếu đi - 衰える(おとろえる) get [become] weak, decline
trong - 内で(ないで)、中で(なかで) in
trọng lượng - 重さ(おもさ) weight
trong một thời gian dài - 長い間(ながいあいだ) for long time
trung Mỹ - 中央アメリカ central America
trường đại học - 大学(だいがく) university
trường mầm non - 幼稚園(ようちえん) kindergarten, preschool
trường nghề - 専門学校(せんもんがっこう) vocational school, trade school, professional school
trường tiểu học, trường cấp 1 - 小学校(しょうがっこう) elementary school, primary school
trường trung học phổ thông, trường cấp 3 - 高校(こうこう)、高等学校(こうとうがっこう) high school
trường trung học, trường trung học cơ sở, trường cấp 2 - 中学校(ちゅうがっこう) intermediate school, middle school, junior high school
từ điển - 辞書(じしょ) dictionary
tủ lạnh - 冷蔵庫(れいぞうこ) refrigerator, fridge
tự tin - 自信(じしん) confidence
từ vựng - 単語(たんご)、語彙(ごい) word, vocabulary
tuần - 週(しゅう) week
túi, balô - 鞄(かばん)、バック bag
tương cà - ケチャップ tomato sauce
tương đậu nành - 味噌(みそ) miso, fermented soybean paste  
tương ớt Hàn Quốc - コチュジャン Gochujang
tường, bức tường - 壁(かべ) wall
vắc xin - ワクチン vaccine, vaccination
văn bản - 文書(ぶんしょ) document  
vấn đề - 問題(もんだい) problem
vận động - 運動(うんどう) exercise, workout
ván lướt sóng - サーフボード surfboard, surfing board
văn phòng - 事務所(じむしょ)、オフィス(おふぃす) Office
vâng - はい yes
về - 1.帰る(かえる) go home, get back 2.~について、~に関して about
vị giác - 味覚(みかく) sense of taste
việc làm thêm, tăng ca - 残業(ざんぎょう) overtime work, extra work
viêm phổi - 肺炎(はいえん) pneumonia
xã hội - 社会(しゃかい) society
xác nhận - 確認する(かくにんする) confirm
xe buýt - バス bus
xe cấp cứu, xe cứu thương - 救急車(きゅうきゅうしゃ) ambulance, ambulance car
xe cứu hoả - 消防車(しょうぼうしゃ) fire truck, fire engine
xe máy - バイク(ばいく) motorbike
16789
スポンサーリンク
muoilog